ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleasant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleasant


pleasant /'pleznt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui vẻ, dễ thương (người...)
a pleasant companion → người bạn vui vẻ dễ thương
pleasant manner → thái độ vui vẻ dễ thương
  dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
a pleasant evening → một buổi tối thú vị
a pleasant story → một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
a pleasant voice → giọng nói dịu dàng
pleasant weather → tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
  (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

Các câu ví dụ:

1. In the evening after a hearty dinner filled with regional specialties like local vegetables, Chinese lap cheong sausage, junglefowl, and wild boar, I drifted into a deep, pleasant sleep after a long enervating day outside.


2. Lawsuits are not a pleasant experience and I hope that this ruling means in the future baseless claims like this can be avoided.


Xem tất cả câu ví dụ về pleasant /'pleznt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…