ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleasurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleasurable


pleasurable /'pleʤərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

Các câu ví dụ:

1. "Furthermore, older men who find sex with their partners extremely pleasurable or satisfying have a higher risk of cardiovascular events than men who don't.


Xem tất cả câu ví dụ về pleasurable /'pleʤərəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…