EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleochroism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleochroism
pleochroism /,pli:ə'krouizm/ (pleochromatism) /,pli:ə'krouətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhiều màu
← Xem thêm từ pleochroic
Xem thêm từ pleochromatic →
Từ vựng liên quan
ch
is
ism
leo
oc
och
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…