ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleochromatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleochromatic


pleochromatic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…