EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleonastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleonastic
pleonastic /pliə'næstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(văn học) thừa từ, thừa lời
← Xem thêm từ pleonasm
Xem thêm từ pleonastically →
Từ vựng liên quan
as
ast
eon
ic
leo
on
p
pl
pleon
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…