EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleonastically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleonastically
pleonastically
Phát âm
Ý nghĩa
xem pleonasm
← Xem thêm từ pleonastic
Xem thêm từ pleophagous →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ast
cal
call
eon
ic
leo
on
p
pl
pleon
pleonastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…