EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleuralia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleuralia
pleuralia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
(động vật học) bộ gai bảo vệ
← Xem thêm từ pleuralgia
Xem thêm từ pleuranthous →
Từ vựng liên quan
leu
li
p
pl
pleura
pleural
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…