EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plodder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plodder
plodder /'plɔdə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi nặng nề, người lê bước
người làm cần cù, người làm cật lực
← Xem thêm từ plodded
Xem thêm từ plodders →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
lo
od
odd
odder
p
pl
plo
plod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…