ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plodder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plodder


plodder /'plɔdə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi nặng nề, người lê bước
  người làm cần cù, người làm cật lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…