EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ploughpoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ploughpoint
ploughpoint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũi cày
← Xem thêm từ ploughmen
Xem thêm từ ploughs →
Từ vựng liên quan
in
lo
lough
nt
ou
p
pl
plo
plough
po
point
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…