EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumbable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumbable
plumbable
Phát âm
Ý nghĩa
xem plumb
← Xem thêm từ plumb-rule
Xem thêm từ plumbaginous →
Từ vựng liên quan
ab
able
ba
bl
mb
mba
p
pl
plum
plumb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…