EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumb-rule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumb-rule
plumb-rule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
qui tắc dây dọi
← Xem thêm từ plumb-line
Xem thêm từ plumbable →
Từ vựng liên quan
mb
p
pl
plum
plumb
ru
rule
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…