ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumb-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumb-line


plumb-line /'plʌmlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây dọi, dây chì
  (nghĩa bóng) tiêu chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…