EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumbic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumbic
plumbic /'plʌmbik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) (thuộc) chì plumbic
(y học) bị nhiễm độc chì
← Xem thêm từ plumbery
Xem thêm từ plumbiferous →
Từ vựng liên quan
bi
ic
mb
p
pl
plum
plumb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…