EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumbiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumbiferous
plumbiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa chì
← Xem thêm từ plumbic
Xem thêm từ plumbing →
Từ vựng liên quan
bi
er
if
mb
ou
p
pl
plum
plumb
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…