ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumbing


plumbing /'plʌmiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề hàn chì; thuật hàn chì
  đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
  sự đo độ sâu (của biển...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…