EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumply
plumply
Phát âm
Ý nghĩa
xem plump
← Xem thêm từ plumpish
Xem thêm từ plumpness →
Từ vựng liên quan
lump
mp
p
pl
plum
plump
ply
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…