EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumpness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumpness
plumpness /'plʌmpnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm
← Xem thêm từ plumply
Xem thêm từ plumps →
Từ vựng liên quan
lump
mp
p
pl
plum
plump
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…