ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumule


plumule /'plu:mju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) chồi mầm
  (động vật học) lông tơ (của chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…