EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumular
plumular /'plu:mjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) chồi mầm
có chồi mầm
← Xem thêm từ plumulaceous
Xem thêm từ plumule →
Từ vựng liên quan
la
lar
mu
p
pl
plum
plumula
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…