EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plunge-bath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plunge-bath
plunge-bath /'plʌndʤbɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bể bơi sâu (có thể nhào lặn được)
← Xem thêm từ plunge
Xem thêm từ plunged →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bath
lung
lunge
p
pl
plun
plunge
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…