EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plyer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plyer
plyer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái kềm gấp mép
← Xem thêm từ ply
Xem thêm từ plying →
Từ vựng liên quan
er
lye
p
pl
ply
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…