ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneumothorax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneumothorax


pneumothorax /,nju:'mə'θɔ:rəks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng tràn khí ngực

Các câu ví dụ:

1. She had respiratory failure and pneumothorax (collapsed lung) leading to cardiac arrest.


Xem tất cả câu ví dụ về pneumothorax /,nju:'mə'θɔ:rəks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…