ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poddy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poddy


poddy /'pɔdi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
  con vật con
  con vật nuôi chưa đóng dấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…