EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poddy-dodger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poddy-dodger
poddy-dodger /'pɔdi,dɔdʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)
← Xem thêm từ poddy
Xem thêm từ podeal →
Từ vựng liên quan
dd
dg
do
dodge
dodger
er
od
odd
p
po
pod
poddy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…