EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
podiatry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
podiatry
podiatry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuật chữa bệnh chân
← Xem thêm từ podiatrists
Xem thêm từ podium →
Từ vựng liên quan
at
od
p
po
pod
podia
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…