podium /'poudiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều podia /'poudiə/bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Các câu ví dụ:
1. A man walks past the podium at the Belt and Road summit in Hong Kong, May 18, 2016.
Xem tất cả câu ví dụ về podium /'poudiəm/