Câu ví dụ:
A man walks past the podium at the belt and Road summit in Hong Kong, May 18, 2016.
Nghĩa của câu:belt
Ý nghĩa
@belt /belt/
* danh từ
- dây lưng, thắt lưng
- dây đai (đeo gươm...)
- dây curoa
- vành đai
!to hit below the belt
- (xem) hit
!to tighten one's belt
- (xem) tighten
* ngoại động từ
- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
- quật bằng dây lưng
- đeo vào dây đai (gươm...)
- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
@belt
- (Tech) vòng đai, thắt lưng