ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ podiums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng podiums


podium /'poudiəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều podia /'poudiə/
  bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
  dãy ghế vòng (quanh một phòng)

Các câu ví dụ:

1. Each of the five podiums offers an attraction for a unique and "instagrammable" retail experience.


Xem tất cả câu ví dụ về podium /'poudiəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…