ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ point-blank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng point-blank


point-blank /'pɔint'biæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắn thẳng (phát súng)
point blank distance → khoảng cách có thể bắn thẳng
* phó từ
  nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)
  (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
I told him point blank it would not do → tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
to refuse point blank → từ chối thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…