pointer /'pɔintə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
que (chỉ bản đồ, bảng...)
(thông tục) lời gợi ý, lời mách nước
chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
(thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)