ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pointillism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pointillism


pointillism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở Pháp vào cuối (thế kỷ) 19; vẽ bằng những chấm li ti thấy như một sự pha trộn màu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…