ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pointsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pointsman


pointsman /'pɔintsmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) người bẻ ghi
  công an chỉ đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…