EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pointsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pointsman
pointsman /'pɔintsmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
công an chỉ đường
← Xem thêm từ points
Xem thêm từ pointsmen →
Từ vựng liên quan
an
in
ma
man
nt
p
po
point
points
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…