EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poisonings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poisonings
poisoning /'pɔizniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầu độc
← Xem thêm từ poisoning
Xem thêm từ poisonous →
Từ vựng liên quan
in
is
iso
ni
on
p
po
poison
poisoning
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…