EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polarize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polarize
polarize /'pouləraiz/ (polarise) /'pouləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) phân cực
(nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt
cho một hướng thống nhất
nội động từ
được phân cực
@polarize
phân cực
← Xem thêm từ polarizations
Xem thêm từ polarized →
Từ vựng liên quan
la
lar
p
po
polar
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…