pole-axe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)
<sử> rìu chiến (trong chiến tranh)
* ngoại động từ
đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu
làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời
* danh từ
búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)
<sử> rìu chiến (trong chiến tranh)
* ngoại động từ
đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu
làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời