ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pole-axe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pole-axe


pole-axe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)
  <sử> rìu chiến (trong chiến tranh)
* ngoại động từ
  đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu
  làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…