ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ policed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng policed


police /pə'li:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
  (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an

ngoại động từ


  khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
  (nghĩa bóng) giữ trật tự
  cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…