EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pollenate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pollenate
pollenate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xem pollinate
← Xem thêm từ pollen-grain
Xem thêm từ pollenation →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
p
po
poll
pollen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…