EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pollinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pollinated
pollinate /'pɔlineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho thụ phấn, rắc phấn hoa
← Xem thêm từ pollinate
Xem thêm từ pollinates →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
li
p
po
poll
pollinate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…