EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polliwog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polliwog
polliwog
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Mỹ) con nòng nọc
← Xem thêm từ pollinosis
Xem thêm từ polliwogs →
Từ vựng liên quan
li
p
po
poll
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…