EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pollution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pollution
pollution /pə'lu:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng
sự làm nhơ bẩn (nước...)
sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ
← Xem thêm từ Pollution
Xem thêm từ Pollution rights →
Từ vựng liên quan
ion
on
p
po
poll
Pollution
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…