EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polygastric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polygastric
polygastric /,ɔli'gæstrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều dạ dày
← Xem thêm từ polygamy
Xem thêm từ polygene →
Từ vựng liên quan
as
ast
gas
gastric
ic
p
po
poly
ri
st
str
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…