EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyrhizal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyrhizal
polyrhizal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) nhiều rễ; có rễ chùm
← Xem thêm từ polypus
Xem thêm từ polysaccharide →
Từ vựng liên quan
hi
p
po
poly
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…