EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysaccharide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysaccharide
polysaccharide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
polisaccarit
← Xem thêm từ polyrhizal
Xem thêm từ polysaccharides →
Từ vựng liên quan
ac
arid
cc
ch
cha
char
ha
id
ide
p
po
poly
ri
rid
ride
sa
sac
saccharide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…