EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyvoltine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyvoltine
polyvoltine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhiều lứa trong một mùa
nhiều thế hệ
← Xem thêm từ polyvalent
Xem thêm từ polyzoarium →
Từ vựng liên quan
in
p
po
poly
ti
tin
tine
vol
volt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…