ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pomace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pomace


pomace /'pʌmis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
  bột nhão (quả...)
  bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…