EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pompon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pompon
pompon /'pʤ:mʤ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...)
← Xem thêm từ pompoms
Xem thêm từ pompons →
Từ vựng liên quan
mp
om
on
p
po
pom
pomp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…