ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pompons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pompons


pompon /'pʤ:mʤ:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…