pompously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)
vênh vang, tự đắt (người)
* phó từ
hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)
vênh vang, tự đắt (người)