ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pompously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pompously


pompously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
  khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)
  vênh vang, tự đắt (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…