EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponceau
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponceau
ponceau /pɔɳ'sou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu đỏ tươi
← Xem thêm từ ponce
Xem thêm từ ponces →
Từ vựng liên quan
ce
ea
on
once
p
po
ponce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…