ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ponces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ponces


ponce /pɔns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…