EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponces
ponce /pɔns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô
← Xem thêm từ ponceau
Xem thêm từ poncho →
Từ vựng liên quan
ce
on
once
p
po
ponce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…